Thực đơn
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa IX Các ban Đảng Trung ươngBan Đảng Trung ương | Chức vụ | Lãnh đạo | Kiêm nhiệm | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Ban Tổ chức Trung ương | Trưởng ban Tổ chức Trung ương | Nguyễn Văn An | Ủy viên Bộ chính trị | 22/4-27/6/2001 66 ngày | |
Trần Đình Hoan | Ủy viên Bộ Chính trị | 27/6/2001-25/4/2006 4 năm, 302 ngày | |||
Ủy ban Kiểm tra Trung ương | Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Trung ương | Lê Hồng Anh | Ủy viên Bộ Chính trị Bí thư Trung ương Đảng | 22/4/2001-27/1/2003 1 năm, 280 ngày | |
Nguyễn Văn Chi | Bí thư Trung ương Đảng | 27/1/2003-25/4/2006 3 năm, 88 ngày | |||
Ban Bảo vệ chính trị nội bộ Trung ương | Trưởng ban Bảo vệ chính trị nội bộ | Nguyễn Văn Chi | Ủy viên Trung ương Đảng | 22/4/2001-27/1/2003 1 năm, 280 ngày | |
Phạm Văn Thọ | Ủy viên Trung ương Đảng | 27/1/2003-25/4/2006 3 năm, 88 ngày | |||
Ban Tư tưởng - Văn hoá Trung ương | Trưởng ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương | Nguyễn Khoa Điềm | Ủy viên Bộ Chính trị Bí thư Trung ương Đảng | 22/4/2001-25/4/2006 5 năm, 3 ngày | |
Ban Khoa giáo Trung ương | Trưởng ban Khoa giáo Trung ương | Đặng Hữu | Ủy viên Trung ương Đảng khóa VIII | 22/4/2001-5/10/2002 1 năm, 166 ngày | |
Đỗ Nguyên Phương | Ủy viên Trung ương Đảng | 5/10/2002-25/4/2006 3 năm, 202 ngày | |||
Hội đồng Lý luận Trung ương | Chủ tịch Hội đồng Lý luận Trung ương | Nguyễn Đức Bình | Ủy viên Bộ Chính trị | 22/4-11/2001 207 ngày | |
Nguyễn Phú Trọng | Ủy viên Bộ Chính trị | 11/2001-25/4/2006 4 năm, 161 ngày | |||
Ban Dân vận Trung ương | Trưởng ban Dân vận Trung ương | Trương Quang Được | Ủy viên Bộ Chính trị | 22/4/2001-5/2003 1 năm, 23 ngày | |
Tòng Thị Phóng | Bí thư Trung ương Đảng | 5/2002-25/4/2006 3 năm, 345 ngày | |||
Ban Kinh tế Trung ương | Trưởng ban Kinh tế Trung ương | Trương Tấn Sang | Ủy viên Bộ Chính trị Bí thư Trung ương Đảng | 22/4/2001-25/4/2006 5 năm, 3 ngày | |
Ban Nội chính Trung ương | Trưởng ban Nội chính Trung ương | Trương Vĩnh Trọng | Bí thư Trung ương Đảng | 22/4/2001-25/4/2006 5 năm, 3 ngày | |
Văn phòng Trung ương Đảng | Chánh Văn phòng Trung ương Đảng | Ngô Văn Dụ | Ủy viên Trung ương Đảng | 22/4/2001-25/4/2006 5 năm, 3 ngày | |
Ban Đối ngoại Trung ương | Trưởng ban Đối ngoại Trung ương | Nguyễn Văn Son | Ủy viên Trung ương Đảng | 22/4/2001-25/4/2006 5 năm, 3 ngày | |
Báo Nhân dân | Tổng Biên tập | Hồng Vinh | Ủy viên Trung ương Đảng | 22/4/2001-6/2001 64 ngày | |
Đinh Thế Huynh | Ủy viên Trung ương Đảng | 6/2001-25/4/2006 4 năm, 304 ngày | |||
Ban Tài chính-Quản trị Trung ương | Trưởng ban Tài chính-Quản trị Trung ương | Đặng Hữu Hải | 22/4/2001-3/2005 3 năm, 334 ngày | ||
Nguyễn Quốc Cường | Ủy viên Trung ương Đảng | 3/2005-25/4/2006 1 năm, 34 ngày |
Thực đơn
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa IX Các ban Đảng Trung ươngLiên quan
Ban Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực Đảng Cộng sản Việt Nam Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIII Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Bangladesh Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII Ban Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa IX http://www.dangcongsan.vn/details.asp?topic=105&su...